[ˈdɪfə(r)]
động từ
( to differ from somebody / something ) khác, không giống
Different
Differently
Difference
Không giông ai cái gì
Khác khác nhau kahsc biệt
Sự khác nhau
Pessimistic [ˌpesɪˈmɪstɪk]
Pessimistically [ˌpesɪˈmɪstɪkli]
Pessimist /ˈpesɪmɪst/
pessimism [ˈpesɪmɪzəm]
Bi quan
Kẻ bi quan
Chủ nghĩa bi quan, tính bi quan
Optimistic / ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Optimistically
Optimist /ˈɒptɪmɪst/
Optimism /ˈɒptɪmɪzəm/
Lạc quan
Về lạc quan yêu đời
Ng lạc quan
Sự lq, tính lq
Economy /ɪˈkɒnəmi/
Economics /i:kơ‘nomiks/
Economic /i:kơ‘nomik/
Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
Economically /ˌiːkəˈnɒmɪkli/
Economist /[ɪˈkɒnəmɪst/
Nền kinh tế
Kinh té học
Về kinh tế học
Tiết kiệm
Về phương diện kinh tế
Nhà kinh tế học
Depress /dɪˈpres:
Depressive /dɪˈpresɪv/
Depression /dɪˈpreʃn/
Làm chán nản
Làm suy yếu -adj
Tình trạng trì trệ
Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/
Corporate / ˈkɔːpərit/ (adj)
Taajp daon
Tập thể, đoàn thể
Terrorism /ˈterərɪzəm/
Terrorist / ˈterərɪst:
Suwj khung bo
Ke khung bo
Power [ˈpaʊə(r)]
Powerless /ˈpaʊələs/
Powerful /ˈpaʊəfl/
Empower /ɪmˈpaʊə/
Empowerment / ɪmˈpaʊəmənt/
Suwcs manh
Ko có quyền hành
Hùng mạnh
Trao quyền cho
Endangered (adj)
ɪnˈdeɪndʒəd
Đang tuyệt chủng
On the contrary [ˈkɒn.trə.ri]
Trái lại
Breathe (v) /briːð/
Breath (n) /breθ/
Breathless (adj) /ˈbreθləs/
Thở ra
Hơi thở
Hổn hển hết hơi
Modern /’mɔdən/
Modernity /mɔ’də:niti/ (noun)
Modernize /’mɔdən:naiz/
Modernization /ˌmɔdə:naɪˈzeɪʃn/
Hiện địa
Tính chất hiện đại
Hiện đại hoá, dsoiro mới
Sự hdh, dm
Inventive (adj) /ɪnˈventɪv/
Có tài ohats minh, có óc sáng tạo
Be bound to do sth
Bind bound bound
Bắt buộc phải làm gì
Influential (adj) /ˌɪnfluˈenʃl/
Có ảnh hưởng
Vary (v) /’veori/
Thay đổi
Enlarge
Electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ (adj)
Eloctronics /ɪˌlekˈtrɒnɪks/ (noun)
Liên quan deens 1 thiết bin điẹn tử
Điện tử học
Completion /kəmˈpliːʃn/
Sự hoàn thành
As for sb/sth
Về phàn
Shuttle (n) /ˈʃʌtl/
Con thoi
Speed up
Làm tnawg tóc độ, đẩy mnahj
Electricity / ɪˌlekˈtrɪsəti/
Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/
Electric /ɪˈlektrɪk/
Electrical /ɪˈlektrɪkl/
Electrically (adv)
Điện, dsien lực
Thợ deienej
Tạo ra điện; chạy băng điện
Về điện luênbquan tới điện
progressive (adj) /prəˈɡresɪv/
Tiến lên tiên tới
Political (adj) /pəˈlɪtɪkl/
Politics (n) /ˈpɒlitɪks/
Politician (n) /ˌpɒləˈtɪʃn/
Về chính trị, chính phủ
Chính trị
Nhà chính trị, ,chính trị gia
densely
[ˈdensli]
trạng từ
dày đặc; đông đúc; rậm rạp
a densely populated country
một xứ đông dân
densely wooded
có cây cối rậm rạp
Last changed2 years ago