Currency(n)
Tiền tệ
Mop(v)
Lau chùi
Encourage(adj)
Khuyến khích, cỗ vũ
Show off
Khoe khoang
Increase(v)
Tăng lên
Hollow(adj)
Rỗng, giả tạo
Hollow smile (adj)
Nụ cười giả tạo
Common
Thông thường
Sanitary (adj)
Hợp vệ sinh
Among
Trong số (hoặc) giữa
Spread(v)
Phân phối, lan truyền, nở rộ
Expand(v)
Expansion(n)
Làm tăng kích thước, phạm vi
Cover
Che phủ, bảo vệ, che đậy, trang bìa
Lift (v)
Nâng lên, đưa lên
Lid (n)
Vật che đậy đỉnh của 1 đồ vật (nắp)
-Particular(adj)
-In particular (dùng đầu câu)
-Be particular about Ex: she is particular about….
-Cụ thể
-Đặc biệt là
-kỹ càng, tỉ mỉ, cẩn trọng đối với việc gì đó
Bid
Đặt cược
Bargain(v)
Mặc cả
Corpse(n)
Xác chết chỉ chung
Shore(n)
Bờ kè
Tuberculosis (n)
Viêm phổi
Domestic(n)
Adj
A fight or attack
Nội địa
Quay(n)
Cầu cảng
Blue collar (n)
Công nhân
White collar(n)
Ng lao động trí thức
Regulation
Quy định / luật lệ
Juvenile delinquency
Tội phạm vị thành niên
Crisis
Khủng khoảng
Simultaneously
Đồng thời
Institute
Viện nghiên cứu / học viện
-End up
-End up with
-Đi đến
-Đưa đến kết lu ận
Slightly(adv)
a little
Approach(v)
To come near or nearer to sth or someone in space, time, quality or amount
Instructions
Hướng dẫn
observe(v)
to watch carefully the way something happens
Refer(v) + to
To mention(nhắc tới)
Existing(adj)
Đề cập đến cái tồn tại bây giờ
separate(adj)
existing or happening independently or in a different physical space (phân chia)
deconstruct(v)
to break something down into its separate parts in order to understand its meaning, especially when this is different from how it was previously understood( giải mã)
Be able to do sth
opportunity to do something ( có thể). Can ở tương lai
self-correcting (adj)
able to correct itself without outside help (tự sửa)
Barrier(n)
a long pole, fence, wall, or natural feature, such as a mountain or sea, that stops people from going somewhere
Adorable (adj)
used to describe someone or something that makes you love or like them, usually because they are attractive and often smal
Air force (n)
the part of a country's military forces that uses aircraft and fights in the air
Cosmonaut (n)
An astronaut
Decision(n)
a choice that you make about something after thinking about several possibilities(quyết định)
Flexible(adj)
Tính linh hoạt
Force(n)
(V)
physical, especially violent, strength or power(n)(hoặc lực lượng)
Bắt buộc, cưỡng đoạt(v)
Extensive(adj)
covering a large area; having a great range(mênh mông)
low-paid (adj)
not earning or paying much money
Low paying job
Công việc lương thấp
marriages(n)
Hôn nhân
mental(adj)
Tinh thần
operation(n)
Cuộc phẩu thuật
parachutes(n)
Dù nhảy
Parachutist(n)
Ng nhảu đu
Patient(n)
(Adj)
Ng kiên nhẫn(n)
Kiên nhẫn(adj)
persuasion(n)
Sự thuyết phục
secretary(n)
Thư ký
Space craft (n)
Tàu vũ trụ
Association(n)
a group of people who work together in a single organization for a particular purpose(hiệp hội, 1 tổ chức độc lập)
victim(n)
Nạn nhân
treat(v)
to behave towards someone or deal with something in a particular way(đối đãi)
pass away
Qua đời
Implant(v)
to put an organ, group of cells, or device into the body in a medical operation
Fatigue(n)
Extreme tiredness
Appetite(n)
The feeling that you want to eat food (ngon)
Offer(v)
Đề nghị
Relevant(adj)
Connected with what is happening or being discussed(liên quan)
Discuss(v)
Thảo luận
Extreme(adj)
Very large in amount or degree
(Level) + Degree of + sth. Degree(n)
Amount of level or level of sth
Ex: a high degree of skill
Available(n)
Có, sử dụng
Counsel(v)
To give advice(đưa ra lời khuyên, tư vấn)
Reservation(n)
an arrangement in which something such as a seat on an aircraft or a table at a restaurant is kept for you
Prove (v)
Chứng minh
Achievement(n)
Thành tựu
To achieve(v)
Để đạt được gì đó.
Ex: He works hard to achieve his purpose.
Contract(n)
Hợp đồng
Legal(adj)
Connected with the law(hơp pháp,….)
EX: legal advice: tư vấn pháp lý
Agreement(n)
Sự đồng ý giữa các bên
Agriculture(n)
Nông nghiệp
Law(n)
Luật pháp
arrangement(n)
a plan for how something will happen(sự sắp đặt)
an agreement between two people or groups about how something happens or will happen(thỏa thuận)
Ex: I'm sure we can come to an arrangement (đi đến 1 thỏa thuận)
a group of objects that have been put in a particular order or position(sự sắp xếp)
Disability(n)
an illness, injury, or condition that makes it difficult for someone to do some things that other people do, and that is usually permanent or lasts for a long time
Lasting (adj)
continuing to exist for a long time or for ever
Permanent(adj)
Lasting for a long time or for ever (1 thời gian dài, mãi mãi)
Ex: I'm looking for a permanent place to stay (tôi đang tìm 1 nơi để ở lâu dài)
Exchange(n)
Trao đổi
Goal(n) = purpose(n) = aim(n)
Mục đích
Aim (v)
Có ý định/mục đích làm gì đó, trở thành gì đó
Ex: I aim to be a millionaire
Harmful(adj)
Hại
Invest(v)
Đầu tư
Participate(v)
Participant(n)
Tham gia
Ng tham gia
Promote(v)
Quảng bá
Commit(v)
Hứa, cam kết
Regional(adj)
Khu vực
Reliable(adj)
Đáng tin cậy
Rely on sb
Trông cậy vào ai đó
Standard(n)
Tiêu chuẩn hoặc trình độ
Vaccinate(v)
Tiêm chủng
Sufficiently(adv)
Enough
Joy(n)
Niềm vui
Leisure(n)
Thời gian rảnh
Pleasant(adj)
Thú vị, hấp dẫn, thân thiện
Attractive(adj)
Hấp dẫn, thu hút
Appearance(n)
Tư cách, xuất hiện, vẻ bề ngoài
EX: It was his first appearance on television appearance as president.
Measure(v)
Đo lường
Feature(n)
Đặc trưng
Situation(n)
The set of things that are happening and the conditions that exist at a particular time and place
Expenditure(n)
The total amount of money that a government or person spends(chi phí)
A and B Respectively
Lần lượt là A và B
Decades(n)
Thập kỷ
Possibility(n)
Khả năng xảy ra
Chance(n) = opportunity
Consider(v)
Xem xét cái gì đó
Examine(v) + sth/sb
Kiểm tra ai đó/cái gì đó
Compare(v)
So sánh
by contrast
Ngược lại
Pioneer(n)
Ng tiên phong
Shy = embarrassed (adj)
Xấu hổ
Embarrassment(n) = shame(n)
Sự xấu hổ
Inhibited(adj)
Gượng gạo
Nervous (adj)
Lo lắng
Unobtrusive(adj)
Khiêm tốn
Humiliate(v)
Humiliation(n)
Humiliating(adj)
Humiliated(adj)
Làm nhục, làm bẽ mặt
Tính từ thêm ing khi nói về vật hoặc người
Ex: He is the most interesting person.
Tính từ thêm ed khi nói về cảm nhận của người hoặc vật.
Ex: I'm so bored.
Conclude(v)
Kết thúc 1 bài diễn văn, cuộc gặp, 1 đoan văn.
Đi đến kết luận sau khi đã nghĩ kĩ.
Judge(n)
Thẩm phán
congruent(adj)
Đồng dạng (trong toán)
Crime(n)
Illegal activities (hành động bất hợp pháp)
Illegal(adj)
Not allowed by law
Recipe(n)
Công thức nấu ăn.
Blame(v)
to say or think that someone or something did something wrong or is responsible for something bad happening(tránh ai đó)
Forgive(v)
to stop blaming or being angry with someone for something that person has done, or not punish them for something(tha thứ)
Psychology(n)
Tâm lý
Attend(v)
Tham dự
Responsible(adj)
Last changed8 months ago