Therapist (n) /ˈθerəpɪst/
Nhà trị liệu
ex: A speech therapist helped him overcome his stammer
Một nhà trị liệu ngôn ngữ giúp anh ấy vượt qua chứng nói lắp
Decisive (adj) /dɪˈsaɪsɪv/
Có tính quyết định
ex: Climate is a decisive factor in establishing where the tournament should be held
Khí hậu là yếu tố quyết định trong việc đưa ra nơi tổ chức vòng đấu
Last changed6 months ago