Em khỏe không ?
Anh khỏe.
Kind?
Cháu
Wie geht es dir ?
Junge Schwester
Em gái
Große Schwester
Chị gái
Großer Bruder
Anh trai
Kleiner Bruder
Em trai
Was ist deine Handynummer?
Số của em là gì ?
Ente
Vịt
Freund
Bạn trai / bạn gái
Hübsch
Đẹp
Richtig
Đừng
Kicken
Bóng đã
Name
Tên
Bis bald.
Hẹn gặp lại
Das macht nichts.
Không có gì
Oh mein Gott
Ôi giời ơi
Sehr gut
Rất giỏi
Schüler
Học sinh
Student
Sinh viên
Sängerin
Ca sĩ
Buromitarbeiter
Nhắn viên văn phòng
Bauer
Nóng dân
Polizei
Công an
Ingenieur
Kỷ sư
Reporter
Nhà báo
Anwalt
Luật sư
Fahrer
Lái xe
Was ist dein Beruf ?
Em làm nghề gi?
Beruf
Nghề
Koch
đầu bếp
Schauspieler
diễn viên
Schule
trường học
Krankenhaus
bệnh viện
Büro
vẫn phòng
Bank
ngân hàng
Flughafen
sân bay
Supermarkt
siêu thị
Restaurant
nhà hàng
Sport Studio
phòng tập
Hotel
khách sạn
Park
công viên
Kino
rạp chiều phim
In/ im (Ortsangabe)
ở
Wo bist du?
Em ở đau ?
Was haben wir gelernt ?
Chúng ta đã học gì?
Pilot
Phi công
Lesen
Đọc
Spielen
chơi
zuhören
nghe
Last changed6 days ago