In der Nähe
gần
danach
Sau khi
weiter weg
xa
Laden
hàng
Joggen
Chạy bộ
Sport
Thể thao
tanzen
nhảy
Ich verstehe alles
Em hiểu hết
zusammen
Cùng nhau
Prozent
Phần trăm
Rechnung/Beleg
Hóa đơn
Rabatt
Giảm giá
Wer zahlt?
Ai trả tiền?
Welche Klamotten trägst du?
Em đang mặc gì?
tragen allgemein
mang
tragen (für Klamotten)
Mặc
tragen (schuhe und handschuhe)
đi
tragen (accessoires)
đeo
tragen (Kopfbedeckung)
đội
tragen Halsbedeckung
quàng
Hose
quần dài
Shorts
quần soóc
Rock
chân váy
T-Shirt
áo phông
Hemd
áo sơmi
Kleid
váy
(paar) schuhe
(đôi) giày
(Paar) Socken
(đôi) tất
(paar) Handschuhe
(đôi) găng
Armbanduhr
đồng hồ
Brille
kính
Krawatte
cà vạt
Ring
nhẫn
Hut
mũ
Schal
khăn
Ich probiere dieses Shirt an (Im Klamottenladen bspw.)
Cho anh thử cái áo này.
Ich nehme dieses Shirt. (Im Klamottenladen)
Cho anh lấy cái áo này.
Lass mich ein anderes anschauen (Klamottenladen)
Cho anh xem cái khác đi!
traditionelles Vietnamesisches Kleid
Áo dài
traditionelle vietnamesische Hüte
nón lá
Farbe
màu
Schwarz
màu đen
braun
màu nâu
weiß
màu trắng
blau
màu xanh
rot
màu đỏ
gelb
màu vàng
orange
màu cam
grün
màu xanh lá cây
lila
màu tím
Welche Farbe hat eine Orange?
Quả cam màu gì?
teuer
đắt
billig
rẻ
fairer Preis (richtig)
đúng giá
giảm giá
nehmen
lấy
Fluss
sông
anprobieren
thử
Gemüse
Rau quả
Dir auch
Chị cũng vậy
Last changed8 days ago