Sweet-(adj)
Ngọt
Sour-(adj)
Chua
Spicy-(adj)
Cay
Salty-(adj)
Mặn
Bitter-(adj)
Đắng
Flavorful-(adj)
Đậm đà
Crispy-(adj)
Giòn
Chewy-(adj)
Dai
Tender-(adj)
Mềm
Bland-(adj)
Nhạt
Decilous/tasty-(adj)
Ngon
Personal-(adj)
Cá nhân,tư,riêng,ám chỉ cá nhân,chỉ trích cá nhân
Scheme(n)
(V):âm mưu,mưu đồ
Sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp ,kế hoạch,âm mưu,mưu đồ
Schematic(adj)
Lược đồ,sơ đồ
Schematically(adv)
Thuộc:sơ đồ,hệ thống
Scheming(adj)
Có mưu đồ,có kế hoạch
Schemer(n)
Kẻ có mưu đồ
Bead(n)
Hạt hột(của chuỗi hạt),giọt,hạt
Bead(v)
Xâu thành chuỗi ,lấm tấm vài giọt
Beady(adj)
Nhỏ như hạt,tròn nhỏ và sáng(mắt)
Raise(v)
Nâng lên,đỡ dậy,giơ lên,đưa lên,kéo lên,ngước lên
Turn(n)
Sự đổi hướng ,sự rẽ, chỗ ngoặt,chỗ rẽ
Turn(v)
Quay về,hướng về,ngoảnh về,quay, xoay, vặn,biến thành,chuyển thành
Turning-point(n)
Bước ngoặt
Turnover(n)
Doanh thu, doanh số
Turnstile(n)
Cửa quay
Turntable(n)
Bàn xoay,đĩa xoay(nhạc cụ)
Memoir(n)
Ký sự
Memoirs(n)
Tự truyện,hồi kí
Memoirist(n)
Người viết truyện kí,người viết hồi kí
Memorized(v)
Học thuộc lòng,ghi nhớ
Pass(n)
Sự thi đỗ,thành công trong 1 kì thì,giấy phép,giấy thông hành
Pass(v)
Vượt quá,thông qua, qua được
Passable(adj)
Khá tốt,có thể qua được
Passing(adj)
Đi qua,trôi qua, nhân tiện
In passing(n)
Nhân tiện
Passer-by(n)
Người qua đường
Explore(v)
Thăm dò, thám hiểm
Exploration(n)
Sự thám hiểm
Exploratory(adj)
Mang tính thám hiểm
Explorer(n)
Người thám hiểm
Vintage(n)
Loại cũ,cũ, xuất sắc,điển hình,tiêu biểu(tác phẩm hay)
Lettering(n)
Sự ghi chữ,sự khắc,sự in chữ
Chữ viết,chữ khắc,chữ in
Letter(n)đồ uống
Chữ cái,mẫu tự,thư,thư từ
Letterhead(n)
Tiêu đề
To the litter(pr v)
Theo chi tiết
Inscription(n)
Câu viết,câu khắc,câu in,hình khắc(trên bia)
Report(v)
Báo cáo,tường trình,tường thuật
Reporter(n)
Phóng viên
Reported speech(n)
Lời dẫn gián tiếp
Import(n)
Sự nhập,sự nhập khẩu(hàng hóa)
Hàng nhập,hàng nhập khẩu,ý nghĩa,nội dung(1 từ,1 văn kiện),tầm quan trọng
Import(v)
Nhập,nhập khẩu (hàng hóa),ngụ ý,nghĩa
Confused(n)
Bối rối ,lúng túng ,ngượng,lộn xộn
Confused(adj)
Lộn xộn,lúng túng
Confusedly(adv)
Bối rồi
Confusing(adj)
Khó hiểu,gây bối rối
Confusingly(adv)
Gây nhầm lẫn ,mơ hồ
Confusion(n)
Sự lộn xộn ,sự rối loạn, sự hỗn loạn
Last changed11 days ago