berühmt
nổi tiếng
teuer
đắt
billig
rẻ
Ich verwende Google
Em dùng Google
müde
mệt
Wie geht es dir?
Em thế nào? / Em khỏe không?
dick
béo
dünn
mỏng
hässlich
xấu
groß
to
klein
nhỏ
langsam
chậm
schnell
nhanh
schwach
yếu
stark
khỏe
fleißig
chăm
faul
lười
schwer
nặng
leicht
nhẹ
reich
giàu
arm
nghèo
verrückt
điên
schlecht
gut
tốt
mutig
dũng cảm
schüchtern
nhát
krank
ốm
Mir gehts okay
Em bình thường
Diese Woche
Tuần này
Bist du beschäftigt? Hast du viel zu tun?
Em bận phải không?
Ausgehen
Đi chơi
Kompliment
khen
Auge
mắt
hübsch (frauen)
xinh
Schönen Abend!
Chúc em buổi tối vui vẻ!
Die Frage
Câu hỏi
mich
mình
Tôi yêu gia đình của mình.
Zuletzt geändertvor 6 Tagen