Manchmal
Thỉnh thoảng
Gericht/Mahlzeit
món ăn
Sport machen
Tập thể dục
Preis
giá
Teuer
đắt
zu teuer
đắt quá
billig
rẻ
zu billig
quá rẻ
Hose
quần
scheiße
vãi
nächste Woche
Tuần sau
Was möchtest du bestellen?
Chị muốn ăn gì ạ?
wenig
ít
ok!
nhé
Oder?
nhỉ
los!
đi
Wie viel kostet das?
Cái này bao nhiêu tiền?
Das kostet 10.000
Cái này 10.000
Wie viel kostet dieses Huhn?
Con gà này bao nhiêu tiền?
Flasche
chai
Glas
cốc
Wochenende
cuối tuần
oder
in Aussagen
in Fragen
hay
hoặc
einladen
mời
Speisekarte
thực đơn
senden/schicken
gửi
Teller
đĩa
Guten Appetit!
Chúc ngon miệng!
Zuletzt geändertvor 12 Tagen