gelangweilt
chán
enttäuscht
thất vọng
glücklich
hạnh phúc
schrecklich
ghê
fröhlich
vui
schläfrig
buồn ngủ
müde
mệt
Von… bis…
Từ … đến …
Von zu Hause bis zur Schule
Từ nhà đến trường
Von 8 bis 12 Uhr
Từ 8 giờ đến 12 giờ
Ich laufe von zu Hause zur Schule.
Tôi đi bộ từ nhà đến trường.
Ich fahre von zu Hause zur Arbeit mit dem Auto.
Tôi lái xe từ nhà đến nơi làm việc bằng ô tô.
Er arbeitet von 9 Uhr morgens bis 5 Uhr Nachmittags.
Anh ấy làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều
Von meinem zu Hause bís zur Schule sind es 5 km.
Từ nhà tôi đến trường 5 km.
Nhà tôi cách trường 5 km.
Wie weit ist es von deinem Haus zum Büro?
Từ nhà anh đến văn phòng bao xa?
Fahrrad
xe đạp
Auto
ô tô
Bus
xe buýt
Zug
tàu hỏa
Schiff/Boot
tàu
Schlafbus
xe khách
Flugzeug
máy bay
Ich gehe mit dem Motorrad.
Em đi bằng xe máy.
Wie gehst du? (Verkehrsmittel)
Em đi bằng gì?
Isst du hier oder nimmst du das essen mit ? (To Go)
Anh ăn ở đây hay mang về?
Ich nehme mit nach Hause.
Anh mang về
Das Spiel
Trò chơi
Zuletzt geändertvor einem Monat