pose a serious threat to/ threatens the survival of
đe dọa đến sự tồn tại của cái gì
run-down
xuống cấp
a rise in the cost living
sự tăng trong chi phí sinh hoạt
prices of goods and services go up
giá hàng hóa và dịch vụ tăng
gain the popularity
ngày càng phổ biến
environmental degradation/deterioration
sự xuống cấp của môi trường
contaminate
pollute
place of interest
tourist attraction
drown in garbage
chìm trong biển rác
spread infectious disease
lan truyền dịch bệnh
on the verge of extinction
bên bờ tuyệt chủng của
the rapid expansion
sự mở rộng nhanh chóng
chopped down to make way for
đốn hạ để nhường cho
industrialization
công nghiệp hóa
disruption in the ecosystem
rối loạn hệ sinh thái
illegal poaching and hunting
săn bắn trái phép
horns, ivory tusks
sừng, ngà
high value items
đồ giá trị cao
black market
thị trường chợ đen
over exploitation
khai thác quá đà
the lost of natural habitat
sự mất đi môi trường sống tự nhiên
Last changed2 years ago