An entire generation of internet users
Toàn bộ thế hệ người dùng Internet
(to) approach search engines
Tiếp cận các công cụ tìm kiếm
Enter a few words into a search box
Nhập một vài từ vào chỗ “tìm kiếm”
Wait for a page of relevant results to emerge
Đợi một loạt kết quả liên quan (đến chủ đề tìm kiếm) xuất hiện
Enter a valid email address
Nhập địa chỉ email hợp lệ
But after a while
Nhưng sau một hồi
Tease radical changes to the way their service operate
Hé lộ những thay đổi đáng kể đến cách mà các dịch vụ của họ hoạt động
Conversational and complex responses
Những phản hồi mang tính đối thoại và phức tạp
Tech giant
Gã khổng lồ trong ngành công nghệ
Deploy
Triển khai
Foundational elements
Những yếu tố nền tảng
Power cut
Sự cắt điện, mất điện
Water shortage
Sự thiếu nước
Traffic jam = traffic congestion
Ùn tắc giao thông
Oil slick
Vết dầu loang
Resistance movement
Phòng trào phản kháng
Humble beginnings
Khởi đầu thấp kém
Powers of observation
Khả năng quan sát
Historical figure
Nhân vật lịch sử
Far-reaching vision = long-term vision
Tầm nhìn xa, tầm nhìn dài hạn
broaden/expand/increase one's knowledge
Mở rộng kiến thức
(to) home/master skill
Trau dồi kĩ năng
The level of expertise
Trình độ chuyên môn
(to) possess mixed ability
Sở hữu nhiều năng lực khác nhau
(to) sail through the exam
Vượt qua kì thi một cách dễ dàng
Financial assistance/support/aid
(n) hỗ trợ tài chính
University/tertiary/further education
(n) giáo dục đại học
Educational reform
Sự cải cách giáo dục
Vocational education
Giáo dục nghề nghiệp (dạy nghề)
Job training courses
Những khoá đào tạo việc làm
(to) gain/acquire knowledge
Tiếp thu kiến thức
Have a thrust for knowledge
Có sự khao khát trong học tập
Reach a schooling age
Đến tuổi đi học
Have a know-how to do sth
Có bí quyết làm gì
In the hope of
Với hi vọng rằng
(to) face a financial squeeze
Đối mặt với khủng hoảng tài chính
Weather-beaten face
Khuôn mặt dầm mưa dãi nắng
Rapid/runaway/galloping/spiralling/rising inflation
Lạm phát tăng nhanh chóng
(to) control/curb inflation
Kiềm chế lạm phát
(to) reduce/bring down inflation
Giảm lạm phát
On an even keel
Cân bằng, ổn định trở lại (sau một thời gian khó khăn)
(to) leave open
Bỏ ngỏ
(to) acquire/get/lack (an) education/training
Có được/nhận được/thiếu sự giáo dục/đào tạo
Provide sb with training/tuition
Đào tạo ai/tài trợ học phí cho ai
Desperate action
Hành động nguy hiểm/liều lĩnh
Scientific advancement/improvement
Sự tiến bộ về khoa học
Government's budget
Ngân sách của Chính phủ
Priority
(n) sự ưu tiên, ưu thế
Japan's priority over other countries in the field of microelectronics: Ưu thế của Nhật Bản so với các nước khác trong lĩnh vực vì điện tử
Be retrived from citizen's taxes
Lấy từ, xuất phát từ thuế do người dân đóng
Expenditure
Sự chi tiêu, sự tiêu dùng, phí tổn thất
Fundamental aspect
Khía cạnh/lĩnh vực cơ bản
Fundamental rule
Quy tắc cơ bản
Social security = social welfare
Phúc lợi xã hội
Alongside
Bên cạnh, kế bên, dọc theo
To be willing to do sth
Sẵn sàng làm gì
Accentuate = emphasize = focus on sth
Nhấn mạnh, tập trung vào
During the first phase of COVID-19
Trong thời kỳ/giai đoạn đầu của đại dịch COVID-19
(to) cooperate with = in cooperation with
Hợp tác với
Pharmaceutical company
Công ty dược phẩm
Put out = manufacture
Sản xuất
Tremendously accelerate
(v) thúc đẩy nhanh chóng
Yearly interval
Khoảng thời gian
Social burden
Gánh nặng xã hội
Eviscerate = eliminate = reject
Loại trừ, loại bỏ
Micro-view >< macro-lens
Góc nhìn hẹp >< góc nhìn rộng
Fundamental necessities of life = the basic demands of life
Những nhu cầu cơ bản của cuộc sống
Economic stability
Sự ổn định kinh tế
Take prominence = become popular
Trở nên phổ biến
Impoverished state = being poor
Nghèo
A premise for sth
Là tiền đề cho cái gì
Pursue
Tiếp tục, theo đuổi, truy nã
Anarchy
Tình trạng vô chính phủ
Distinguish A between B/A from B
Phân biệt A và B
Wrongdoings = misdeeds
Những hành động sai trái
a civilized society
Một xã hội văn minh
(to) lead
Dẫn dắt, chỉ huy
Lead to do sth: dẫn tới điều gì
Nuisance
Sự phiền toái
Profusion
Sự phổ biến rộng rãi
Social issue
Các vấn đề xã hội
Taskforce
Lực lượng đặc nhiệm
Adequate punishment
Hình phạt thích đáng
Debt-ridden
(adj) mắc nợ
In dealing with = (to) deal with
Đối mặt, đối phó với
Concern
(n) mối lo ngại
(adj) quan tâm đến (+about)
Fallout
(n) sự cố/vấn đề
A breeding ground for sth
Mầm mống cho cái gì
Individual perpetrator
Người gây ra lỗi
Lawlessness
Sự không có luật pháp
the deprevation of sth
Sự thiếu thốn cái gì
(to) tackle sth at the root
Giải quyết tận gốc vấn đề gì
Abundance
Sự dồi dào, phong phú
It can be concluded that + clause
Từ đó có thể kết luận rằng….
Higher/lower standard of living
Chất lượng cuộc sống tốt hơn/kém hơn
Sense of detachment
Cảm giác xa lạ
Novel surroundings
Môi trường mới
Language barriers
(n) rào cản ngôn ngữ
Time differences
(n) tình trạng lệch múi giờ
(to) instigate = cause
Gây ra
(to) confide in
Tin tưởng
Conspicuous = obvious fact (in a negative way)
Một sự thật hiển nhiên/rõ ràng
To be alien in sb/sth
Cảm thấy xa lạ với ai/cái gì
During the initial phase
Giai đoạn ban đầu
Feel at ease = feel comfortable
Cảm thấy thoải mái, dễ chịu
Last changed2 years ago