Approach
Tiếp cận
Emerge
Hiện ra
Accuracy
Sự chính xác
Willingness
Sự sẵn lòng
Revamped
(adj) cải tiến
Generate content
Tạo nội dung
Illustrate
Mình hoạ, giải thích hoặc làm sáng tỏ điều gì
Specially
Một cách rõ ràng, rành mạch
Một cách riêng biệt
Transform sb/sth (from sth into sth)
Biến đổi (từ cái gì thành cái gì)
(to) attribute
Cho là do
Attribute a crime to sb
Quy tội cho ai
(to) reinforce
Tăng cường, củng cố
Constant
(adj) kiên định, chung thủy, trung thành
Liên miên, không ngớt
Bất biến
Constant rain
Mưa không ngớt
Pollination
Hiện tượng thụ phấn
Gratitude = thankfulness = appreciation
Lòng biết ơn
Shoot = take photographs (of)
Chụp ảnh
Twilight
(n) rạng sáng, lúc tờ mờ sáng
Thời kì thoái trào
Curiosity
Sự tò mò
Curious (adj): tò mò
Caption
Tiêu đề (bài báo…), lời chú thích
Passage
Đoạn văn, đoạn nhạc….
Sự trôi qua (the passage of time: thời gian trôi qua)
Profession
Nghề nghiệp
Liberal profession
Nghề tự do
Excerpt
(n) đoạn trích, phần trích
(v) trích dẫn
Article
Bài báo, điều khoản
Leading article: bài xã luận
Explorer
Nhà thám hiểm
Electron microscope
Kính hiển vi điện tử
Commercial
(adj) thuộc về thương mại, tạo ra lợi nhuận, sinh lời
(n) quảng cáo trên truyền hình (TV commercial)
To be best known for = to be famous for
Nổi tiếng với
Capture
(n) sự giành được, người/vật bị bắt giữ
(v) bắt giữ, giành được
(to) capture the attention of
Thu hút sự chú ý của
At regular speed
Với tốc độ bình thường
Overcrowded = jam-packed = crammed = congested
(adj) chật ních, đông nghịt, quá tải
Passionate
Say đắm, nồng nhiệt, sôi nổi
Normally
Thông thường, như thường lệ
Mystery
Điều bí ẩn
(to) make a mystery of sth: coi điều gì là bí mật
Wonder
(v) ngạc nhiên, kinh ngạc
Tự hỏi rằng
(n) điều kỳ lạ, điều kỳ diệu
Thần đồng (a musical wonder: thần đồng âm nhạc)
Reward
(n) tiền thưởng, phần thưởng
(v) đền ơn, thưởng
(to) find one's voice with sth
(nghĩa bóng) tìm được sự đồng điệu, đam mê với cái gì
Anti-war protests
Các cuộc biểu tình phản đối chiến tranh
Lighting
(n) sự thắp đèn, ánh sáng bố trí trên sân khấu
Composition
Thành phần cấu tạo, kết cấu, bố cục
Tác phẩm (hội hoạ, bản nhạc, bài thơ…)
Aerial
(adj) ở trên trời, trên không (aerial fight: cuộc chiến đấu trên không)
(n) dây ăng-ten
Aerials
Những bức ảnh chụp từ trên máy bay, trên bầu trời
Suffer
(v) chịu đựng (to suffer torture: bị tra tấn)
Suffer from/with/for sth: bị cái gì
Engage
(v) tuyển người, thuê người
Giao chiến (quân đội)
Engage with sth
Ăn khớp với cái gì
Engage sb in sth
Làm ai đó tham gia vào cái gì
Primarily
(adv) trước hết, đầu tiên
Chủ yếu
(to) seduce
Dụ dỗ, thuyết phục, rủ rê
Critical
(adj) then chốt
Critical of sth (chỉ trích, phê phán, phê bình cái gì)
In a critical condition
Trong tình trạng nguy kịch
Precious
(adj) quý hiếm, quý giá
Cầu kỳ, kiểu cách, đài các
Đáng kể
Precious metalski
Kim loại quý hiếm
Precious stone
Đá quý
Consciousness
Trạng thái tỉnh táo
Consciousness of sth: nhận thức ý thức về điều gì
Conscious
(adj) tỉnh táo, biết rõ
Change one's perspectives on sth
Thấy đổi góc nhìn của ai về điều gì
Memorable experience
Trải nghiệm đáng nhớ, không thể nào quên
Territory
Lãnh thổ, khu vực, vùng miền
Phạm vi (hiểu biết, kiến thức…)
Necta-feeding bats
Những con dơi ăn mật hoa
Seed
(n) hạt giống, tinh dịch
(v) gieo hạt
The deepest part of one's soul
Nơi sâu thẳm nhất trong tâm hồn ai đó
Magnify
Thổi phồng, phóng to, khuếch đại
Dedication = devotion
Sự cống hiến
Self-accusation
Sự tự lên án
Uprising
Cuộc khởi nghĩa
Motto
Phương châm
Scholar
Học giả
Patriotism
Lòng yêu nước
Rush/peak hour
Giờ cao điểm
Prime hours
Khung giờ vàng (trên TV)
(to) appeal to sb = attract sb
Thu hút ai
Hardship
Sự khó khăn, gian khổ
Strategist
Chiến lược gia
Perservarance
Tính kiên trì, sự bền bỉ
Prosthetic leg
Chân giả
Reputation danh
Danh tiếng
Physician
Bác sĩ y khoa
Memoir
Hồi ký
Hospitalization
Sự nhập viện
Generosity
Sự rộng lượng, hào phóng
Orphan
Trẻ mồ côi
Tracksuit
Bộ đồ thể thao
Dozens of members 12
12 thành viên
(to) give way for
Nhường đường cho
Deserted
(adj) hoang vắng
Wealthy
(adj) giàu có
Self-reliant
Tự lập
Determined
(adj) đầy quyết tâm
Productive
(adj) năng suất
Squeeze
Sự khủng hoảng
(to) acknowledge = accept
Thừa nhận
Allowance
Trợ cấp, phụ phí
Commission
Tiền hoa hồng
Last changed2 years ago